bánh phồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh phồng+ noun
- Glutinous rice chupatty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh phồng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bánh phồng":
bình phương bình phóng bình phong bánh phồng - Những từ có chứa "bánh phồng":
bánh phồng bánh phồng tôm
Lượt xem: 649